Bài hát được trình diễn theo phong cách ballad với lời ca nhẹ nhàng, giản dị nhưng thấm sâu vào tâm hồn người nghe. Bài hát đã chiếm được vị trí cao nhất trong suốt 12 tuần trên bảng xếp hạng Billboard và cũng từng giành vị trí số một trong bảng xếp hạng Anh, được coi là ca khúc gắn liền với tên tuối của Lionel Richie.
I’ve been alone with you inside my mind.
And in my dreams I’ve kissed your lips, a thousand times.
I sometimes see you pass outside my door.
Hello. Is it me you’re looking for? I can see it in your eyes.
I can see it in your smile.
You’re all I’ve ever wanted
And my arms are open wide.
Cause you know just what to say
And you know just what to do.
And I want to tell you so much. I love you.
I long to see the sunlight in your hair
And tell you time and time again
How much I care.
Sometimes I feel my heart will overflow.
Hello. I’ve just got to let you know.
Cause I wonder where you are,
And I wonder what you do.
Are you somewhere feeling lonely,
Or is someone loving you?
Tell me how to win your heart,
For I haven’t got a clue.
But let me start by saying I love you. .............
Hello. Is it me you’re looking for?
Alone: một mình, đơn độc. Pass: đi ngang qua. Look for: tìm kiếm. Smile: mỉm cười. Arm: cánh tay long: mong mỏi, ước ao. Sunlight: tia nắng, ánh nắng care (for): quan tâm, lo lắng. Overflow: đầy, tràn đầy. Have got to: phải, nhất định phải. Wonder: tự hỏi, băn khoăn. Lonely: cô đơn. Clue: manh mối by + V-ing: bằng cách, thông qua.
1.Hello. Is it me you’re looking for?
Chào em. Có phải tôi là người em đang tìm kiếm?
Bạn cũng có thể dùng cách nói khác như: “Are you looking for me?” – Em đang tìm tôi phải không?
Who are you looking for?
Bạn đang tìm ai vậy?
2.You’re all I’ve ever wanted.
Em là tất cả những gì tôi hằng mong ước.
Những cách nói khác: “You mean everything to me / You are my everything” - Em là tất cả đối với tôi”.
3.Cause you know just what to say.
Bởi em biết những gì cần nói.
“Cause” là thể rút gọn của “because”. “What you say” là cách nói ngắn gọn của “What you should say – Những gì bạn nên nói”.
I don’t know what to say. Tôi không biết phải nói gì.
4.I wonder where you are, and I wonder what you do.
Tôi tự hỏi em đang ở nơi nào và tôi tự hỏi em đang làm gì.
Cấu trúc [I wonder + từ để hỏi + S + V] có nghĩa là “Tôi tự hỏi…”. Đây là cách nói lịch sự và tao nhã hơn là hỏi trực tiếp. Ví dụ, thay vì hỏi “Where are you?”, bạn có thể nói: “I wonder where you are.”, mặc dù cả hai câu đều có ý muốn hỏi “Bạn đang ở đâu?”.
I wonder where you live. Tôi tự hỏi bạn đang sống ở đâu.
5.For I haven’t got a clue.
Bởi tôi không có manh mối nào.
Trong cấu trúc [for + S + V], thì “for” là liên từ chỉ sự kết nối, nghĩa là “vì, bởi vì”. “Clue” có nghĩa là “đầu mối, manh mối”. “I haven’t got a clue.” có nghĩa là “tôi hoàn toàn không biết gì cả”.
Not that I know of. Việc này tôi không rõ lắm.
A: Mom, what are you looking for? Is it me you’re looking for?
Mẹ đang tìm gì vậy ạ? Có phải mẹ đang tìm con không?
B: No, it’s not. I’m looking for my car key. I can’t find it. Do you know where it is?
Không, mẹ đang tìm chìa khóa xe ô tô của mẹ. Mẹ tìm không thấy. Con có biết nó ở đâu không?
A: I haven’t got a clue. Have you looked on the table?
Con không có manh mối nào. Mẹ thử tìm trên bàn chưa?
B: Yes, I’ve looked everywhere. Oh my! It’s here in my pocket.
Rồi. Mẹ đã tìm khắp mọi nơi rồi. Ôi trời, nó ở trong túi mẹ đây này.
A: I don’t know what to say, mom. You’re getting absent-minded.
Con không biết nói gì đây nữa, mẹ à. Có vẻ mẹ ngày càng đãng trí rồi.
B: Oh, my forgetfulness! It’s really bothering me.
Ôi, cái chứng hay quên của tôi. Thật là chán quá.
1: “Look for – tìm, kiếm”, “look at – nhìn vào”.
What are you looking for? Bạn đang tìm gì vậy?
2: “Clue” nghĩa là “đầu mối, manh mối”. Một cách diễn đạt tương tự là: “I don’t know about it – Tôi không biết gì về việc đó”.
3: [Get + Adj] có nghĩa là “ngày càng trở nên”, đồng nghĩa với “become”. “Absent-minded” là tính từ, có nghĩa là “hay quên, đãng trí”, đồng nghĩa với “forgetful”.
My mother gets old and absent-minded.
Mẹ tôi ngày càng lớn tuổi và đãng trí.
4: “Forgetfulness” là danh từ, có nghĩa là “tính hay quên”. “Forgetful” là tính từ, có nghĩa là “đãng trí, hay quên”.
I am forgetful. Tôi có tính hay quên.
Trích Học tiếng Anh qua ca khúc bất hủ