Lời tiếng Anh
I may not have a mansion. I haven’t any land.
Not even a paper dollar to crinkle in my hand.
But I can show you mornings on a thousand hills.
And kiss you and give you seven daffodils.
I do not have a fortune to buy you
pretty things.
But I can weave you moonbeams for necklaces
and rings.
And I can show you mornings on a
thousand hills
And kiss you and give you seven daffodils.
Oh, seven golden daffodils are shining
in the sun
To light our way to evening
When our day is done,
And I will give you music and a crust of bread
And a pillow of piny boughs to rest
your head.
A pillow of piny boughs to rest
your head.
Học các mẫu câu trong bài hát
1.I may not have a mansion. I haven’t any land.
Tôi có thể không có một lâu đài. Tôi cũng chẳng có đất đai.
“Mansion” có nghĩa là “lâu đài, biệt thự lớn, nhà cao cửa rộng”.
“Land” có nghĩa là “đất”.
A mansion is a very large house. Biệt thự là một ngôi nhà rất lớn.
2.But I can show you mornings on a thousand hills.
Nhưng tôi có thể cho em ngắm những bình minh trên nghìn lẻ ngọn đồi.
Cấu trúc [show + O gián tiếp (người) + O trực tiếp (vật)] có nghĩa là “cho ai xem cái gì”.
I will show you the way. Tôi sẽ chỉ đường đi cho bạn.
3.I do not have a fortune to buy you pretty things.
Tôi không có của cải để mua tặng em những thứ đẹp đẽ.
“Fortune” có nghĩa là “vận may, tài sản, sự giàu có”, trong bài này có nghĩa là “tài sản”. Nếu dịch theo nghĩa đen, câu này có nghĩa là “Anh không có tiền để mua tặng em những gì em muốn”.
4.But I can weave you moonbeams for necklaces and rings.
Nhưng tôi có thể dệt ánh trăng thành vòng nhẫn cho em.
“Weave” có nghĩa là “dệt, đan (vải/ len)”. “Moonbeam – tia sáng từ ánh trăng”, gần giống với “moonlight - ánh trăng”.
Do you like to wear a necklace?
Bạn có thích đeo dây chuyền không?
5.When our day is done.
Khi một ngày của chúng ta vừa hết.
“Be done” ở đây có nghĩa giống với “finish” - “kết thúc”.
“Our day is done” có nghĩa là “Công việc hàng ngày của chúng ta đã xong”.
Are you done? Bạn đã xong chưa?
What’s done cannot be undone.
Bát nước đã đổ đi, không thể lấy lại.
Ứng dụng mẫu câu vừa học
A.Excuse me, are you done with your meal?
Xin lỗi, quý khách đã dùng bữa xong hết chưa?
B.Yes, I’m done. Please put the dishes away.
Tôi đã xong. Vui lòng dọn chén đĩa giúp.
A.Certainly. Would you like to have some dessert?
Đương nhiên rồi. Quý khách có dùng món tráng miệng không?
B.That would be great. May I have the menu again, please?
Hay quá. Có thể cho tôi mượn lại thực đơn không?
A.Yes, ma’am. Here it is. What will you have?
Vâng, thưa quý khách (nữ). Đây ạ. Quý khách muốn dùng gì?
B.Let me see, I will have chocolate ice cream.
Để xem nào, cho tôi kem sô-cô-la nhé.
Trích Học tiếng Anh qua ca khúc bất hủ