Lời tiếng Anh
I see trees of green, red roses too.
I see them bloom for me and you.
And I think to myself, what a wonderful world!
I see skies of blue and clouds of white.
The bright blessed days, dark sacred night.
And I think to myself, what a wonderful world!
The colors of the rainbow, so pretty in the sky
Are also on the faces of people going by.
I see friends shaking hands, saying ‘How do you do?’
They’re really saying ‘I love you.’
I hear babies crying, I watch them grow.
They’ll learn much more than I’ll ever know.
And I think to myself, what a wonderful world!
Yes, I think to myself, what a wonderful world!
Oh yeah.
1.And I think to myself, what a wonderful world!
Và tôi tự nhủ, thế giới tuyệt vời biết bao!
“Think to oneself” nghĩa là tự suy nghĩ, tự nhủ.
“What a wonderful world!” là câu cảm thán có cấu trúc [What (a) + Adj + N], nghĩa là “Thật là…, … biết bao, … làm sao”.
What a beautiful mountain! Ngọn núi mới đẹp làm sao!
2.I see skies of blue and clouds of white.
Tôi nhìn thấy trời xanh và mây trắng.
Chúng ta có thể thay thế câu trên bằng câu: “I see blue skies and white clouds”.
The sky is the limit. Bầu trời là giới hạn (nghĩa là không gì có thể giới hạn ước mơ và thành quả của bạn cả).
3.I see friends shaking hands, saying ‘How do you do?’
Tôi thấy những người bạn bắt tay, thăm hỏi nhau: “Bạn khỏe không?”.
Mẫu câu [động từ tri giác (see, hear, watch) + O + V-ing] có nghĩa là “nhìn, nghe, thấy ai đang làm việc gì đó”. “Shake hands” là bắt tay. Vừa bắt tay vừa chào hỏi bằng câu “How do you do?” trong lần đầu tiên gặp ai đó là thể hiện phép lịch sự.
Let’s shake hands. Chúng ta bắt tay nào.
4.I hear babies crying, I watch them grow.
Tôi nghe tiếng trẻ khóc và nhìn chúng lớn lên.
Cấu trúc [động từ tri giác (hear) + O (người) + V-ing) chỉ việc nhận biết một hành động khi đang diễn ra giữa chừng, còn [động từ tri giác (watch) + O (người) + Infinitive] diễn tả việc nhận biết một hành động đã kết thúc.
I heard my mother crying in the room. Tôi nghe tiếng mẹ khóc trong phòng.
5.They’ll learn much more than I’ll ever know.
Chúng rồi sẽ học được rất nhiều, hơn những gì tôi từng biết.
Cấu trúc [much + cấp độ so sánh] có nghĩa là “hơn rất nhiều”, mang ý nhấn mạnh khi so sánh. Khi nhấn mạnh dạng đơn giản của tính từ thì chỉ cần dùng cấu trúc thông thường [very (so, pretty, quite) + Adj] có nghĩa là “vô cùng, rất, khá”.
Trích Học tiếng Anh qua ca khúc bất hủ