Một cuộc chia ly không hẹn ngày trở lại. Phần lời đơn giản và lặp đi lặp lại, nhưng lại được hát trên nhạc nền là điệu disco vui nhộn, tạo một cảm giác tương phản, nhấn mạnh thêm nỗi buồn.
One Way Ticket là ca khúc do Jack Keller và Hank Hunter sáng tác, được Neil Sedaka trình diễn lần đầu năm 1959. Tựa gốc của bài hát là One Way Ticket To The Blues. Bài hát được nhiều nghệ sĩ trình bày lại, nhưng phiên bản nổi tiếng nhất là do nhóm nhạc disco của Anh – Eruption trình diễn vào năm 1978.
One way ticket, one way ticket, one way ticket
One way ticket, one way ticket, one way ticket to the blues.
Choo choo train a chugging down the track.
Gotta travel on, never comin’ back.
Woo - woo Got a one way ticket to the blues. Woo - woo .
Bye bye love, my baby’s leavin’ me.
Now lonely teardrops are all that I can see.
Woo - woo
Got a one way ticket to the blues. Woo – woo.
I’m gonna take a trip to lonesome town.
Gonna stay at heartbreak hotel.
A fool such as I there never was.
I cry a tear so well.
One way ticket, one way ticket, one way ticket
One way ticket, one way ticket, one way ticket to the blues.
1.Gotta travel on, never comin’ back.
Phải đi mãi, không bao giờ quay lại.
Trong câu này, chủ ngữ đã được lược giản. “Gotta” là thể viết tắt của “got to”, nghĩa là “have got to – phải”.
I gotta leave now. Bây giờ tôi phải đi rồi.
2.Got a one way ticket to the blues.
Có một tấm vé một chiều đi đến cõi buồn đau.
Trong câu này, chủ ngữ cũng bị giản lược. “One-way ticket” là “vé một chiều”, “round trip ticket”, “return ticket” là “vé khứ hồi”.
“The blues” có nghĩa là “depression – sự trầm cảm, u buồn”.
Would you like a one-way or round trip ticket? Bạn muốn mua vé một chiều hay vé khứ hồi?
Life is one-way. Cuộc đời là con đường một chiều.
3.My baby’s leavin’ me.
Người thương yêu đang rời xa tôi.
“Baby” ở đây là “người yêu”, thường dùng bởi những cặp yêu nhau.
“Honey”, “sweetheart” cũng có nghĩa tương tự.
“Leavin’“ là thể rút gọn của “leaving”.
Don’t leave me. Đừng rời xa tôi.
A.Have you been to Busan before?
Trước đây bạn đã từng đến Busan chưa?
B.No, I haven’t. I want to travel there.
Chưa. Tôi muốn đến đó.
A.Let’s take a trip to Busan this weekend if you aren’t doing anything.
Vậy đi một chuyến đến Busan vào cuối tuần này nếu anh không bận gì nhé.
B.That sounds like fun. Do we have to buy a round-trip ticket in advance?
Nghe thú vị đấy. Chúng ta có phải mua trước vé khứ hồi không?
A.Yes, we can reserve a ticket on the Internet.
Vâng, chúng ta có thể đặt vé qua Internet.
B.Shall we take the KTX or a bus?
Chúng ta nên đặt vé tàu cao tốc KTX hay xe buýt?
[Have you been to + nơi chốn] được dùng khi hỏi về trải nghiệm “Bạn đã từng… chưa?”. Câu trả lời sẽ là: “Yes, I have / No, I haven’t”.
“If you don’t have any special plans”: có nghĩa là “Nếu bạn không có kế hoạch gì đặc biệt”.
Will you go to a movie tonight if you aren’t doing anything?
Bạn đi xem phim với tôi được không, nếu bạn không làm gì tối nay?
“In advance”: có nghĩa là “trước, sẵn trước”.
Please pay in advance. Xin hãy trả trước.
“Reserve” là động từ, có nghĩa là đặt chỗ. “Make a reservation” cũng có nghĩa tương tự.
I’d like to reserve a table for five at 7 this evening.
Tôi muốn đặt một bàn cho 5 người lúc 7 giờ tối nay.
Trích Học tiếng Anh qua ca khúc bất hủ