Sự kiện này không chỉ bộc lộ mâu thuẫn giữa thực tế và niềm tin siêu nhiên, mà còn phản ánh giai đoạn đầy biến động khi những khám phá khoa học song hành với những khát khao chạm đến thế giới bên kia.
Vào một ngày tháng Bảy năm 1924, O.D. Munn, biên tập viên của Scientific American , cùng sáu nhà khoa học khác đã tụ họp trong một căn phòng ngột ngạt tại Boston. Họ đến đây không phải để thực hiện một thí nghiệm khoa học thông thường mà để xem xét tuyên bố siêu nhiên của Mina Crandon – hay còn được gọi là “Margery” – một người phụ nữ với khả năng gọi hồn đang khiến dư luận nước Mỹ thời đó xôn xao. Sự kiện này, với sự góp mặt của Harry Houdini, nhà ảo thuật danh tiếng thế giới và người hoài nghi chủ nghĩa duy linh, đã trở thành một trong những cuộc đối đầu nổi tiếng nhất giữa hai thế giới khoa học và mê tín.
Cuộc gặp gỡ này là kết quả của một làn sóng quan tâm đến chủ nghĩa duy linh, phong trào văn hóa lan rộng khắp thế giới phương Tây trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Phong trào này không chỉ quyến rũ tầng lớp công chúng mà còn thu hút sự chú ý từ các nhà khoa học hàng đầu như Sir Arthur Conan Doyle. Với niềm tin rằng khoa học có thể chứng minh sự tồn tại của thế giới bên kia, Doyle thậm chí đã mời Munn đến để chứng kiến tài năng của Crandon nhằm giúp cô giành giải thưởng trị giá 5.000 đô la cho bất kỳ ai có thể chứng minh sự tồn tại của các hiện tượng siêu nhiên.
Thế kỷ 19 thường được gọi là “thời đại khoa học,” khi những quy luật tự nhiên ngày càng định hình thế giới quan của loài người. Đó cũng là thời kỳ của những khám phá khoa học và y học đầy ấn tượng, chẳng hạn như đóng góp của James Prescott Joule vào Định luật Bảo toàn Năng lượng hay lần đầu tiên thuốc gây mê được sử dụng trong phẫu thuật. Nhưng dù khoa học đạt được nhiều tiến bộ vượt bậc, chủ nghĩa duy linh vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ, thu hút cả công chúng và giới trí thức.
Phong trào duy linh bắt đầu vào những năm 1840 khi ba chị em nhà Fox tại New York tuyên bố có thể giao tiếp với người chết qua các tiếng gõ và âm thanh lạ. Dù sau này họ thừa nhận đó là giả mạo, nhưng vào thời điểm đó, các buổi gọi hồn đã thu hút được một lượng người theo dõi lớn. Chủ nghĩa duy linh dần phát triển thành một nhánh văn hóa, lan rộng ra khắp châu Âu, thậm chí bao gồm cả giới khoa học và các nghệ sĩ nổi tiếng. Những buổi gọi hồn như thế trở thành một “phòng thí nghiệm” đặc biệt để khám phá các hiện tượng tâm linh.
Richard Noakes, một giáo sư tại Đại học Exeter, nhận xét rằng thế kỷ 19 là thời điểm mà ranh giới giữa khoa học và duy linh vẫn chưa rõ ràng. Nhiều nhà khoa học, trong nỗ lực tìm hiểu về thế giới bên kia, đã áp dụng các phương pháp nghiên cứu mà ngày nay có thể bị coi là giả khoa học. Những người ủng hộ chủ nghĩa duy linh tin rằng những hiện tượng gọi hồn không phải là “siêu” nhiên mà chỉ đơn giản là những khía cạnh của tự nhiên mà khoa học chưa khám phá.
Bước tiến trong truyền thông, đặc biệt là sự ra đời của điện báo, đã tạo ra một tiền đề cho chủ nghĩa duy linh. Từ khi điện báo được phát minh và phát triển, thông tin có thể được truyền qua những khoảng cách xa gần như ngay lập tức, một điều trước đây chưa từng có. Đối với những người đương thời, nếu thông tin có thể di chuyển với tốc độ ánh sáng qua khoảng cách dài, thì tại sao lại không thể kết nối người sống với thế giới bên kia theo cách tương tự?
Theo đó, nhiều nhà duy linh coi các phát minh này là một minh chứng rằng có thể có những phương tiện giao tiếp vô hình mà chúng ta chưa hiểu hết. Họ tin rằng nếu công nghệ có thể kết nối các lục địa, thì nó cũng có thể kết nối hai thế giới, một “điện báo” tinh tế để giao tiếp với linh hồn của người đã khuất. Các buổi gọi hồn trở thành nơi để thử nghiệm lý thuyết này, khi các phương tiện truyền thông thường yêu cầu “khách mời” từ cõi âm trả lời bằng cách gõ hoặc tạo ra âm thanh.
Khi công nghệ nhiếp ảnh phát triển, nó nhanh chóng được các nhà duy linh tận dụng như một công cụ để “ghi lại” những bằng chứng về linh hồn. Người ta tin rằng nếu nhiếp ảnh có thể chụp lại những thứ mà mắt thường không thể nhìn thấy, thì nó cũng có thể bắt được hình ảnh của những linh hồn. Nhiều bức ảnh “linh hồn” nổi tiếng vào thế kỷ 19 đã được tạo ra từ chính ý tưởng này, nhưng thực tế, các nhiếp ảnh gia đã dùng kỹ thuật ghép ảnh và hiệu ứng ánh sáng để tạo ra các bóng ma.
William H. Mumler và Frederick Hudson là hai trong số các nhiếp ảnh gia đã sử dụng kỹ thuật này để tạo ra các bức ảnh chứa “hồn ma.” Sự xuất hiện của những bức ảnh này khiến công chúng tin tưởng hơn vào khả năng nhiếp ảnh có thể ghi lại bằng chứng về thế giới bên kia. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, những bức ảnh “linh hồn” cũng dần mất đi sức hút khi người ta dần nhận ra có thể tạo ra chúng bằng cách tinh vi.
Vào đầu thế kỷ 20, phong trào duy linh bắt đầu suy yếu khi các nhà duy linh như Mina Crandon và các phương tiện bị phát hiện gian dối. Tại buổi kiểm tra của Scientific American vào năm 1924, Harry Houdini đã công khai mô phỏng lại các chiêu trò của Crandon, chứng minh rằng không có yếu tố siêu nhiên nào ở đây. Điều này làm tiêu tan niềm tin vào Crandon và giáng một đòn mạnh vào chủ nghĩa duy linh, biến nó từ một phong trào văn hóa lớn thành một chủ đề nằm ở rìa khoa học.
Dù sự nhiệt tình đối với chủ nghĩa duy linh đã phai nhạt, nhưng trong một thời gian dài, chủ nghĩa này đã tạo ra một làn sóng hứng thú, kết nối những bộ óc tò mò nhất của thời đại. Những người tìm kiếm sự thật về thế giới bên kia tin tưởng rằng khoa học, chứ không phải thần bí hay mê tín, sẽ là con đường mở ra sự thật. Dù ngày nay khoa học và chủ nghĩa duy linh không còn song hành, câu chuyện về các nhà khoa học theo đuổi chủ nghĩa duy linh là một phần thú vị trong lịch sử khoa học. Như vậy, những bóng ma của quá khứ không nên bị lãng quên mà nên được hiểu, để chúng ta có thể nhìn nhận về quá khứ và thế giới quanh ta với sự rộng mở và khoan dung.