Không giống như các loại bầu bí chứa nhiều nước khác (như dưa hường, bí ngòi), bí đỏ thường có lớp vỏ cứng để có thể bảo quản tốt trong những tháng mùa đông.
|
Công dụng
Bổ sung Carbohydrate: Khoảng 50% hàm lượng carbohydrate trong bí đỏ ở dạng phức hợp hoặc polysaccharide (bao gồm pectin). Các hoạt chất này có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm. Ngoài ra, bí đỏ còn có đặc tính điều hòa insulin trong cơ thể.
Bảo vệ tim mạch: Bí đỏ chứa một dãy rộng các dưỡng chất như alpha và beta-carotene, vitamin C, mangan và magiê giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, phòng chống đột quỵ và điều hòa huyết áp. Hàm lượng folate trong bí đỏ giúp giảm lượng homocystein (khi hiện diện với nồng độ cao sẽ là nhân tố gây ra bệnh tim mạch).
|
Tăng cường sức khỏe đường ruột: Bí đỏ giàu chất xơ giúp điều hòa đường ruột.
Tăng cường sức khỏe thai phụ: Bí đỏ chứa một lượng lớn folate, được xem là thực phẩm tối ưu cho thai phụ. Folate trong bí đỏ góp phần ngăn ngừa các khuyết tật trong giai đoạn hình thành ống thần kinh của thai nhi.
Hấp thu tối đa dưỡng chất
Hạt bí: Hạt bí chứa chất béo, protein và chất xơ có lợi cho sức khỏe. Hạt bí được xem là bài thuốc dân gian dùng để chữa trị các vấn đề liên quan đến tuyến tiền liệt và tiết niệu. Ngoài ra, hàm lượng chất béo cao và carbohydrate thấp trong hạt cũng có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Ăn cả vỏ: Chọn loại bí có vỏ mỏng, như bí hồ lô. Nấu chín và ăn cả phần vỏ giàu dưỡng chất.
|
Chọn quả được trồng theo phương pháp hữu cơ: Bí đỏ có khả năng hấp thu kim loại nặng và các độc chất khác, vì vậy hãy chọn loại được trồng theo phương pháp hữu cơ để đảm bảo an toàn sức khỏe.
Chế biến
Hạt bí rang: Rang hạt bí trên chảo khoảng 15 phút, rồi thưởng thức để bổ sung axít béo có lợi cho sức khỏe.
Bí nướng: Ướp bí đỏ (xắt tùy thích) với dầu ô liu và gia vị, nướng với nhiệt độ trung bình trong vòng 35 – 40 phút.
Trích sách Dinh dưỡng Chữa bệnh Rau củ